Thực đơn
Telšiai Khí hậuDữ liệu khí hậu của Telšiai | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 8.7 | 12.6 | 19.3 | 24.6 | 30.0 | 32.8 | 32.2 | 31.9 | 28.5 | 23.2 | 16.4 | 10.4 | 32,8 |
Trung bình cao °C (°F) | −2.4 | −1.8 | 2.4 | 9.4 | 16.5 | 20.0 | 20.9 | 20.4 | 15.6 | 10.2 | 3.9 | −0.1 | 9,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −4.7 | −4.4 | −0.9 | 4.8 | 11.3 | 14.9 | 16.4 | 15.7 | 11.5 | 7.0 | 1.7 | −2.3 | 5,9 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −7.3 | −7 | −3.8 | 1.2 | 6.5 | 10.3 | 12.2 | 11.7 | 8.1 | 4.3 | −0.2 | −4.6 | 2,6 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −36.4 | −34.6 | −25 | −15.9 | −5.9 | −0.1 | 4.4 | 3.4 | −3.5 | −8.4 | −22 | −29.3 | −36,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 55 (2.17) | 34 (1.34) | 46 (1.81) | 43 (1.69) | 44 (1.73) | 67 (2.64) | 89 (3.5) | 92 (3.62) | 80 (3.15) | 80 (3.15) | 89 (3.5) | 69 (2.72) | 788 (31,02) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 9 | 7 | 9 | 8 | 8 | 9 | 11 | 11 | 11 | 9 | 12 | 12 | 116 |
Nguồn: NOAA [1] |
Thực đơn
Telšiai Khí hậuLiên quan
TelšiaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Telšiai ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...